77
CAM
E. Eze
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Eberechi Eze
CAM
77
CM
74
LM
76
178cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
19
69
73
74
74
71
74
61
73
73
54
53
59
59
62
62
54
Tốc độ
72
Sút
71
Chuyền bóng
72
Rê bóng
76
Phòng thủ
47
Thể chất
63
Tốc độ
72
Tăng tốc
72
Dứt điểm
74
Lực sút
68
Sút xa
71
Chọn vị trí
72
Vô lê
65
Penalty
72
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
68
Chuyền dài
70
Đá phạt
71
Sút xoáy
73
Rê bóng
78
Giữ bóng
76
Khéo léo
76
Thăng bằng
74
Phản ứng
73
Kèm người
39
Lấy bóng
55
Cắt bóng
50
Đánh đầu
47
Xoạc bóng
41
Sức mạnh
64
Thể lực
69
Quyết đoán
55
Nhảy
64
Bình tĩnh
76
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
12
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | crystal palace | |
2017~2018 | Wickham Wanderers | |
2017~2020 | Queens Park Rangers |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |