94
CAM
E. Eze
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Eberechi Eze
CAM 94 CM 91 LW 93
|
|
29.06.1998
178cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
36
86
90
90
90
88
91
78
90
90
71
70
76
76
79
79
71
Tốc độ
89
Sút
87
Chuyền bóng
89
Rê bóng
93
Phòng thủ
64
Thể chất
80
Tốc độ
89
Tăng tốc
89
Dứt điểm
90
Lực sút
85
Sút xa
88
Chọn vị trí
88
Vô lê
82
Penalty
84
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
85
Chuyền dài
87
Đá phạt
83
Sút xoáy
87
Rê bóng
94
Giữ bóng
93
Khéo léo
93
Thăng bằng
91
Phản ứng
88
Kèm người
56
Lấy bóng
72
Cắt bóng
67
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
58
Sức mạnh
81
Thể lực
86
Quyết đoán
72
Nhảy
81
Bình tĩnh
91
TM đổ người
29
TM bắt bóng
31
TM phát bóng
29
TM phản xạ
29
TM chọn vị trí
33
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Eberechi Eze mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ crystal palace
2017~2018 Wickham Wanderers
2017~2020 Queens Park Rangers
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%