110
CAM
E. Eze
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Eberechi Eze
CAM 110 LW 110
|
|
29.06.1998
178cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
23
105
107
107
107
101
107
87
106
106
82
82
88
88
91
91
82
Tốc độ
108
Sút
105
Chuyền bóng
103
Rê bóng
110
Phòng thủ
70
Thể chất
99
Tốc độ
107
Tăng tốc
110
Dứt điểm
106
Lực sút
106
Sút xa
109
Chọn vị trí
108
Vô lê
87
Penalty
106
Chuyền ngắn
106
Tầm nhìn
107
Tạt bóng
106
Chuyền dài
93
Đá phạt
100
Sút xoáy
104
Rê bóng
113
Giữ bóng
106
Khéo léo
112
Thăng bằng
110
Phản ứng
105
Kèm người
65
Lấy bóng
72
Cắt bóng
62
Đánh đầu
99
Xoạc bóng
67
Sức mạnh
97
Thể lực
107
Quyết đoán
96
Nhảy
95
Bình tĩnh
111
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
11
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Eberechi Eze mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ crystal palace
2017~2018 Wickham Wanderers
2017~2020 Queens Park Rangers
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%