93
CAM
M. Damsgaard
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mikkel Damsgaard
CAM
93
LW
93
180cm
|
71kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
20
85
89
90
90
85
90
74
89
89
67
67
73
73
76
76
67
Tốc độ
91
Sút
83
Chuyền bóng
87
Rê bóng
92
Phòng thủ
59
Thể chất
77
Tốc độ
91
Tăng tốc
93
Dứt điểm
86
Lực sút
88
Sút xa
85
Chọn vị trí
92
Vô lê
61
Penalty
60
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
87
Chuyền dài
85
Đá phạt
85
Sút xoáy
79
Rê bóng
94
Giữ bóng
92
Khéo léo
94
Thăng bằng
87
Phản ứng
85
Kèm người
65
Lấy bóng
57
Cắt bóng
52
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
53
Sức mạnh
68
Thể lực
87
Quyết đoán
87
Nhảy
85
Bình tĩnh
87
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
13
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Brentford | |
2020~ | Sampdoria | |
2020~2022 | Sampdoria | |
2018~2020 | FC Norshellan |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |