98
CAM
M. Damsgaard
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mikkel Damsgaard
CAM
98
180cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
24
91
94
95
95
91
95
82
94
94
77
76
81
81
84
84
77
Tốc độ
98
Sút
89
Chuyền bóng
92
Rê bóng
97
Phòng thủ
71
Thể chất
83
Tốc độ
98
Tăng tốc
100
Dứt điểm
87
Lực sút
96
Sút xa
92
Chọn vị trí
95
Vô lê
87
Penalty
74
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
97
Tạt bóng
90
Chuyền dài
84
Đá phạt
90
Sút xoáy
87
Rê bóng
100
Giữ bóng
94
Khéo léo
100
Thăng bằng
97
Phản ứng
95
Kèm người
74
Lấy bóng
74
Cắt bóng
68
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
62
Sức mạnh
78
Thể lực
90
Quyết đoán
86
Nhảy
87
Bình tĩnh
97
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
16
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Brentford | |
2020~ | Sampdoria | |
2020~2022 | Sampdoria | |
2018~2020 | FC Norshellan |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |