69
CAM
M. Damsgaard
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mikkel Damsgaard
CAM
69
LW
68
CM
66
180cm
|
71kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
13
62
65
65
65
63
66
56
65
65
52
52
55
55
56
56
52
Tốc độ
71
Sút
60
Chuyền bóng
62
Rê bóng
69
Phòng thủ
48
Thể chất
57
Tốc độ
69
Tăng tốc
75
Dứt điểm
62
Lực sút
63
Sút xa
64
Chọn vị trí
64
Vô lê
42
Penalty
41
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
55
Chuyền dài
62
Đá phạt
72
Sút xoáy
58
Rê bóng
69
Giữ bóng
71
Khéo léo
72
Thăng bằng
76
Phản ứng
60
Kèm người
48
Lấy bóng
56
Cắt bóng
42
Đánh đầu
45
Xoạc bóng
44
Sức mạnh
55
Thể lực
57
Quyết đoán
61
Nhảy
63
Bình tĩnh
65
TM đổ người
5
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
12
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Brentford | |
2020~ | Sampdoria | |
2020~2022 | Sampdoria | |
2018~2020 | FC Norshellan |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |