103
LW
M. Damsgaard
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mikkel Damsgaard
LW 103
|
|
03.07.2000
180cm
|
71kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
21
95
99
100
100
94
99
84
98
98
77
77
84
84
87
87
77
Tốc độ
103
Sút
97
Chuyền bóng
92
Rê bóng
102
Phòng thủ
72
Thể chất
79
Tốc độ
103
Tăng tốc
105
Dứt điểm
95
Lực sút
105
Sút xa
106
Chọn vị trí
100
Vô lê
88
Penalty
69
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
92
Chuyền dài
82
Đá phạt
97
Sút xoáy
86
Rê bóng
105
Giữ bóng
98
Khéo léo
106
Thăng bằng
95
Phản ứng
106
Kèm người
70
Lấy bóng
77
Cắt bóng
75
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
63
Sức mạnh
73
Thể lực
93
Quyết đoán
79
Nhảy
88
Bình tĩnh
91
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
16
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Qua người ( AI )
Xem Mikkel Damsgaard mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Brentford
2020~ Sampdoria
2020~2022 Sampdoria
2018~2020 FC Norshellan
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%