86
RWB
R. James
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Reece James
RWB
86
RB
85
178cm
|
87kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
3
5
Level
29
74
77
79
79
79
78
81
80
80
81
81
82
82
83
83
81
Tốc độ
84
Sút
64
Chuyền bóng
82
Rê bóng
82
Phòng thủ
81
Thể chất
84
Tốc độ
86
Tăng tốc
83
Dứt điểm
56
Lực sút
80
Sút xa
72
Chọn vị trí
72
Vô lê
54
Penalty
58
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
90
Chuyền dài
77
Đá phạt
81
Sút xoáy
86
Rê bóng
82
Giữ bóng
85
Khéo léo
78
Thăng bằng
89
Phản ứng
80
Kèm người
82
Lấy bóng
85
Cắt bóng
80
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
79
Sức mạnh
87
Thể lực
84
Quyết đoán
79
Nhảy
78
Bình tĩnh
78
TM đổ người
21
TM bắt bóng
24
TM phát bóng
20
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
25
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Chelsea | |
2018~2019 | Wigan Athletic |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |