92
RB
R. James
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Reece James
RB
92
RWB
92
178cm
|
87kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
3
5
Level
33
85
87
87
87
87
87
88
88
88
88
89
89
89
89
89
88
Tốc độ
87
Sút
80
Chuyền bóng
89
Rê bóng
89
Phòng thủ
89
Thể chất
88
Tốc độ
89
Tăng tốc
86
Dứt điểm
78
Lực sút
90
Sút xa
78
Chọn vị trí
86
Vô lê
76
Penalty
72
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
95
Chuyền dài
86
Đá phạt
84
Sút xoáy
90
Rê bóng
90
Giữ bóng
89
Khéo léo
81
Thăng bằng
95
Phản ứng
90
Kèm người
89
Lấy bóng
92
Cắt bóng
87
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
88
Sức mạnh
91
Thể lực
85
Quyết đoán
85
Nhảy
96
Bình tĩnh
91
TM đổ người
24
TM bắt bóng
27
TM phát bóng
23
TM phản xạ
26
TM chọn vị trí
28
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Chelsea | |
2018~2019 | Wigan Athletic |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |