![](/client/img/card/22pla.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/56000/55661.png?t=20221110)
90
RWB
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team679.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1577.png?t=20221110)
![](/client/img/ico_pay.png)
17
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club85.png?t=20220221)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Reece James
RWB
90
RB
89
178cm
|
87kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
Level
![](/client/img/bg_position.png)
30
82
84
85
85
85
84
86
86
86
85
85
86
86
87
87
85
Tốc độ
86
Sút
76
Chuyền bóng
87
Rê bóng
87
Phòng thủ
85
Thể chất
87
Tốc độ
88
Tăng tốc
85
Dứt điểm
73
Lực sút
88
Sút xa
76
Chọn vị trí
83
Vô lê
70
Penalty
61
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
93
Chuyền dài
84
Đá phạt
82
Sút xoáy
87
Rê bóng
88
Giữ bóng
87
Khéo léo
81
Thăng bằng
93
Phản ứng
87
Kèm người
87
Lấy bóng
88
Cắt bóng
84
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
85
Sức mạnh
90
Thể lực
88
Quyết đoán
80
Nhảy
81
Bình tĩnh
87
TM đổ người
22
TM bắt bóng
25
TM phát bóng
21
TM phản xạ
24
TM chọn vị trí
26
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Tạt bóng sớm ( AI ) Tạt bóng sớm ( AI )](/client/img/traits/tat-bong-som-ai.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ |
![]() |
|
2018~2019 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |