90
RWB
R. James
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Reece James
RWB
90
RB
89
178cm
|
87kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
3
5
Level
30
82
84
85
85
85
84
86
86
86
85
85
86
86
87
87
85
Tốc độ
86
Sút
76
Chuyền bóng
87
Rê bóng
87
Phòng thủ
85
Thể chất
87
Tốc độ
88
Tăng tốc
85
Dứt điểm
73
Lực sút
88
Sút xa
76
Chọn vị trí
83
Vô lê
70
Penalty
61
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
93
Chuyền dài
84
Đá phạt
82
Sút xoáy
87
Rê bóng
88
Giữ bóng
87
Khéo léo
81
Thăng bằng
93
Phản ứng
87
Kèm người
87
Lấy bóng
88
Cắt bóng
84
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
85
Sức mạnh
90
Thể lực
88
Quyết đoán
80
Nhảy
81
Bình tĩnh
87
TM đổ người
22
TM bắt bóng
25
TM phát bóng
21
TM phản xạ
24
TM chọn vị trí
26
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Chelsea | |
2018~2019 | Wigan Athletic |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |