

90
RWB



17

THÔNG TIN CẦU THỦ:
Reece James
RWB
90
RB
89
178cm
|
87kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
Level

30
82
84
85
85
85
84
86
86
86
85
85
86
86
87
87
85
Tốc độ
86
Sút
76
Chuyền bóng
87
Rê bóng
87
Phòng thủ
85
Thể chất
87
Tốc độ
88
Tăng tốc
85
Dứt điểm
73
Lực sút
88
Sút xa
76
Chọn vị trí
83
Vô lê
70
Penalty
61
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
93
Chuyền dài
84
Đá phạt
82
Sút xoáy
87
Rê bóng
88
Giữ bóng
87
Khéo léo
81
Thăng bằng
93
Phản ứng
87
Kèm người
87
Lấy bóng
88
Cắt bóng
84
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
85
Sức mạnh
90
Thể lực
88
Quyết đoán
80
Nhảy
81
Bình tĩnh
87
TM đổ người
22
TM bắt bóng
25
TM phát bóng
21
TM phản xạ
24
TM chọn vị trí
26
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:

Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ |
![]() |
|
2018~2019 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
101
22
|
0.62% |
2 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.59% |
3 |
![]() ![]()
GK
79
11
|
0.5% |
4 |
![]() ![]()
ST
106
23
|
0.49% |
5 |
![]() ![]()
LW
102
24
|
0.45% |
6 |
![]() ![]()
LB
75
10
|
0.44% |
7 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.43% |
8 |
![]() ![]()
RM
105
23
|
0.43% |
9 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.4% |
10 |
![]() ![]()
CF
105
26
|
0.4% |
11 |
![]() ![]()
ST
102
24
|
0.39% |
12 |
![]() ![]()
CB
108
25
|
0.38% |
13 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.37% |
14 |
![]() ![]()
RW
106
26
|
0.36% |
15 |
![]() ![]()
CB
106
23
|
0.36% |
16 |
![]() ![]()
CB
105
24
|
0.36% |
17 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.35% |
18 |
![]() ![]()
RB
74
9
|
0.34% |
19 |
![]() ![]()
CDM
105
23
|
0.33% |
20 |
![]() ![]()
LW
108
25
|
0.33% |