

88
RB



15

THÔNG TIN CẦU THỦ:
Reece James
RB
88
CDM
86
182cm
|
87kg
|
Trung bình
|
Bình thường
Level

17
81
82
84
84
82
82
83
85
85
84
84
85
85
86
86
84
Tốc độ
92
Sút
74
Chuyền bóng
82
Rê bóng
87
Phòng thủ
83
Thể chất
86
Tốc độ
93
Tăng tốc
92
Dứt điểm
71
Lực sút
86
Sút xa
77
Chọn vị trí
78
Vô lê
49
Penalty
62
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
89
Chuyền dài
81
Đá phạt
76
Sút xoáy
84
Rê bóng
90
Giữ bóng
86
Khéo léo
88
Thăng bằng
81
Phản ứng
84
Kèm người
86
Lấy bóng
84
Cắt bóng
79
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
86
Sức mạnh
85
Thể lực
90
Quyết đoán
89
Nhảy
80
Bình tĩnh
74
TM đổ người
7
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
6
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ |
![]() |
|
2018~2019 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
101
22
|
0.62% |
2 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.59% |
3 |
![]() ![]()
GK
79
11
|
0.5% |
4 |
![]() ![]()
ST
106
23
|
0.49% |
5 |
![]() ![]()
LW
102
24
|
0.45% |
6 |
![]() ![]()
LB
75
10
|
0.44% |
7 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.43% |
8 |
![]() ![]()
RM
105
23
|
0.43% |
9 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.4% |
10 |
![]() ![]()
CF
105
26
|
0.4% |
11 |
![]() ![]()
ST
102
24
|
0.39% |
12 |
![]() ![]()
CB
108
25
|
0.38% |
13 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.37% |
14 |
![]() ![]()
RW
106
26
|
0.36% |
15 |
![]() ![]()
CB
106
23
|
0.36% |
16 |
![]() ![]()
CB
105
24
|
0.36% |
17 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.35% |
18 |
![]() ![]()
RB
74
9
|
0.34% |
19 |
![]() ![]()
CDM
105
23
|
0.33% |
20 |
![]() ![]()
LW
108
25
|
0.33% |