94
RB
R. James
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Reece James
RB 94
|
|
08.12.1999
179cm
|
91kg
|
Sức khỏe
|
Ngôi sao
4
5
Level
35
88
89
90
90
90
90
91
90
90
92
92
91
91
91
91
92
Tốc độ
88
Sút
83
Chuyền bóng
93
Rê bóng
92
Phòng thủ
91
Thể chất
92
Tốc độ
90
Tăng tốc
87
Dứt điểm
79
Lực sút
95
Sút xa
82
Chọn vị trí
88
Vô lê
79
Penalty
77
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
98
Chuyền dài
91
Đá phạt
86
Sút xoáy
93
Rê bóng
93
Giữ bóng
94
Khéo léo
84
Thăng bằng
98
Phản ứng
92
Kèm người
93
Lấy bóng
94
Cắt bóng
91
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
91
Sức mạnh
98
Thể lực
79
Quyết đoán
93
Nhảy
98
Bình tĩnh
93
TM đổ người
27
TM bắt bóng
30
TM phát bóng
26
TM phản xạ
29
TM chọn vị trí
31
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Xem Reece James mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2018~ Chelsea
2018~2019 Wigan Athletic
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%