80
RB
S. Widmer
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Silvan Widmer
RB
80
183cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
26
73
74
75
75
75
74
76
76
76
76
76
77
77
78
78
76
Tốc độ
82
Sút
66
Chuyền bóng
73
Rê bóng
76
Phòng thủ
75
Thể chất
81
Tốc độ
83
Tăng tốc
81
Dứt điểm
63
Lực sút
77
Sút xa
68
Chọn vị trí
73
Vô lê
55
Penalty
62
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
77
Chuyền dài
76
Đá phạt
62
Sút xoáy
70
Rê bóng
77
Giữ bóng
77
Khéo léo
79
Thăng bằng
72
Phản ứng
77
Kèm người
77
Lấy bóng
77
Cắt bóng
75
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
81
Thể lực
91
Quyết đoán
69
Nhảy
88
Bình tĩnh
77
TM đổ người
21
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
19
TM phản xạ
25
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | 1. FSV Mainz 05 | |
2018~2021 | FC Basel 1893 | |
2013~2018 | Udinese | |
2012~2013 | FC 아라우 | |
2011~2012 | FC 아라우 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |