69
RWB
S. Widmer
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Silvan Widmer
RWB
69
RM
68
CB
67
183cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
14
62
63
64
64
64
63
65
65
65
64
63
66
66
66
66
64
Tốc độ
69
Sút
55
Chuyền bóng
63
Rê bóng
65
Phòng thủ
64
Thể chất
70
Tốc độ
71
Tăng tốc
67
Dứt điểm
53
Lực sút
65
Sút xa
56
Chọn vị trí
64
Vô lê
43
Penalty
50
Chuyền ngắn
63
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
69
Chuyền dài
63
Đá phạt
50
Sút xoáy
64
Rê bóng
65
Giữ bóng
65
Khéo léo
67
Thăng bằng
61
Phản ứng
66
Kèm người
65
Lấy bóng
65
Cắt bóng
65
Đánh đầu
61
Xoạc bóng
59
Sức mạnh
69
Thể lực
80
Quyết đoán
60
Nhảy
72
Bình tĩnh
68
TM đổ người
9
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
7
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | 1. FSV Mainz 05 | |
2018~2021 | FC Basel 1893 | |
2013~2018 | Udinese | |
2012~2013 | FC 아라우 | |
2011~2012 | FC 아라우 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |