84
RWB
S. Widmer
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Silvan Widmer
RWB
84
RB
83
CB
81
183cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
29
76
77
78
78
79
78
79
80
80
78
78
80
80
81
81
78
Tốc độ
83
Sút
69
Chuyền bóng
78
Rê bóng
79
Phòng thủ
78
Thể chất
84
Tốc độ
85
Tăng tốc
82
Dứt điểm
67
Lực sút
79
Sút xa
70
Chọn vị trí
78
Vô lê
57
Penalty
64
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
84
Chuyền dài
77
Đá phạt
64
Sút xoáy
79
Rê bóng
79
Giữ bóng
81
Khéo léo
81
Thăng bằng
75
Phản ứng
81
Kèm người
79
Lấy bóng
79
Cắt bóng
79
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
73
Sức mạnh
83
Thể lực
95
Quyết đoán
74
Nhảy
90
Bình tĩnh
83
TM đổ người
23
TM bắt bóng
22
TM phát bóng
21
TM phản xạ
27
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | 1. FSV Mainz 05 | |
2018~2021 | FC Basel 1893 | |
2013~2018 | Udinese | |
2012~2013 | FC 아라우 | |
2011~2012 | FC 아라우 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |