99
RWB
S. Widmer
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Silvan Widmer
RWB 99 RB 99
|
|
05.03.1993
183cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
23
91
91
92
92
91
91
94
92
92
96
96
96
96
96
96
96
Tốc độ
98
Sút
83
Chuyền bóng
90
Rê bóng
92
Phòng thủ
96
Thể chất
94
Tốc độ
99
Tăng tốc
98
Dứt điểm
82
Lực sút
92
Sút xa
77
Chọn vị trí
98
Vô lê
75
Penalty
75
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
94
Chuyền dài
82
Đá phạt
75
Sút xoáy
92
Rê bóng
91
Giữ bóng
93
Khéo léo
98
Thăng bằng
89
Phản ứng
97
Kèm người
98
Lấy bóng
97
Cắt bóng
98
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
97
Sức mạnh
94
Thể lực
92
Quyết đoán
97
Nhảy
98
Bình tĩnh
92
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
14
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ném biên xa
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Xem Silvan Widmer mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ 1. FSV Mainz 05
2018~2021 FC Basel 1893
2013~2018 Udinese
2012~2013 FC 아라우
2011~2012 FC 아라우
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%