100
GK
E. Martínez
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Emiliano Martinez
GK 100
|
|
02.09.1992
195cm
|
90kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
3
5
Level
97
38
42
42
42
48
47
44
44
44
38
38
39
39
39
39
38
TM Đổ người
96
TM bắt bóng
100
TM phát bóng
88
TM Phản xạ
103
Tốc độ
65
TM chọn vị trí
97
Tốc độ
63
Tăng tốc
68
Dứt điểm
22
Lực sút
26
Sút xa
28
Chọn vị trí
19
Vô lê
19
Penalty
45
Chuyền ngắn
55
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
26
Chuyền dài
59
Đá phạt
23
Sút xoáy
25
Rê bóng
19
Giữ bóng
42
Khéo léo
61
Thăng bằng
64
Phản ứng
91
Kèm người
16
Lấy bóng
24
Cắt bóng
21
Đánh đầu
31
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
70
Thể lực
45
Quyết đoán
65
Nhảy
63
Bình tĩnh
53
TM đổ người
96
TM bắt bóng
100
TM phát bóng
88
TM phản xạ
103
TM chọn vị trí
97
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
TM cản tạt bóng
Xem Emiliano Martinez mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ Aston Villa
2019~2019 reading
2017~2018 Getafe CF
2015~2015 Rotherham United
2015~2016 Wolverhampton Wanderers
2013~2014 Sheffield Wednesday
2012~2012 oxford united
2011~2020 Arsenal
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%