100
GK
E. Martínez
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Emiliano Martinez
GK
100
195cm
|
90kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
3
5
Level
97
38
42
42
42
48
47
44
44
44
38
38
39
39
39
39
38
TM Đổ người
96
TM bắt bóng
100
TM phát bóng
88
TM Phản xạ
103
Tốc độ
65
TM chọn vị trí
97
Tốc độ
63
Tăng tốc
68
Dứt điểm
22
Lực sút
26
Sút xa
28
Chọn vị trí
19
Vô lê
19
Penalty
45
Chuyền ngắn
55
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
26
Chuyền dài
59
Đá phạt
23
Sút xoáy
25
Rê bóng
19
Giữ bóng
42
Khéo léo
61
Thăng bằng
64
Phản ứng
91
Kèm người
16
Lấy bóng
24
Cắt bóng
21
Đánh đầu
31
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
70
Thể lực
45
Quyết đoán
65
Nhảy
63
Bình tĩnh
53
TM đổ người
96
TM bắt bóng
100
TM phát bóng
88
TM phản xạ
103
TM chọn vị trí
97
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Aston Villa | |
2019~2019 | reading | |
2017~2018 | Getafe CF | |
2015~2015 | Rotherham United | |
2015~2016 | Wolverhampton Wanderers | |
2013~2014 | Sheffield Wednesday | |
2012~2012 | oxford united | |
2011~2020 | Arsenal |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |