94
GK
E. Martínez
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Emiliano Martinez
GK 94
|
|
02.09.1992
195cm
|
88kg
|
Sức khỏe
|
Ngôi sao
4
5
Level
91
50
52
50
50
57
55
52
53
53
46
46
47
47
48
48
46
TM Đổ người
91
TM bắt bóng
91
TM phát bóng
90
TM Phản xạ
93
Tốc độ
68
TM chọn vị trí
92
Tốc độ
68
Tăng tốc
70
Dứt điểm
32
Lực sút
73
Sút xa
32
Chọn vị trí
28
Vô lê
29
Penalty
55
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
37
Chuyền dài
70
Đá phạt
35
Sút xoáy
37
Rê bóng
33
Giữ bóng
51
Khéo léo
61
Thăng bằng
61
Phản ứng
90
Kèm người
27
Lấy bóng
35
Cắt bóng
29
Đánh đầu
41
Xoạc bóng
35
Sức mạnh
80
Thể lực
53
Quyết đoán
50
Nhảy
86
Bình tĩnh
73
TM đổ người
91
TM bắt bóng
91
TM phát bóng
90
TM phản xạ
93
TM chọn vị trí
92
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
TM ném xa
TM cản tạt bóng
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Emiliano Martinez mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ Aston Villa
2019~2019 reading
2017~2018 Getafe CF
2015~2015 Rotherham United
2015~2016 Wolverhampton Wanderers
2013~2014 Sheffield Wednesday
2012~2012 oxford united
2011~2020 Arsenal
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%