106
GK
E. Martínez
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Emiliano Martinez
GK 106
|
|
02.09.1992
195cm
|
88kg
|
Sức khỏe
|
Ngôi sao
4
5
Level
103
44
49
49
49
56
54
52
52
52
46
46
46
46
46
46
46
TM Đổ người
105
TM bắt bóng
102
TM phát bóng
99
TM Phản xạ
105
Tốc độ
73
TM chọn vị trí
105
Tốc độ
73
Tăng tốc
74
Dứt điểm
26
Lực sút
34
Sút xa
32
Chọn vị trí
24
Vô lê
25
Penalty
51
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
33
Chuyền dài
71
Đá phạt
30
Sút xoáy
34
Rê bóng
25
Giữ bóng
46
Khéo léo
71
Thăng bằng
71
Phản ứng
101
Kèm người
20
Lấy bóng
32
Cắt bóng
32
Đánh đầu
38
Xoạc bóng
32
Sức mạnh
81
Thể lực
52
Quyết đoán
70
Nhảy
82
Bình tĩnh
72
TM đổ người
105
TM bắt bóng
102
TM phát bóng
99
TM phản xạ
105
TM chọn vị trí
105
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
TM ném xa
TM cản tạt bóng
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Emiliano Martinez mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ Aston Villa
2019~2019 reading
2017~2018 Getafe CF
2015~2015 Rotherham United
2015~2016 Wolverhampton Wanderers
2013~2014 Sheffield Wednesday
2012~2012 oxford united
2011~2020 Arsenal
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%