92
GK
E. Martínez
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Emiliano Martinez
GK 92
|
|
02.09.1992
195cm
|
88kg
|
Sức khỏe
|
Ngôi sao
4
5
Level
89
47
48
47
47
53
51
49
50
50
43
43
44
44
45
45
43
TM Đổ người
91
TM bắt bóng
89
TM phát bóng
88
TM Phản xạ
91
Tốc độ
66
TM chọn vị trí
89
Tốc độ
66
Tăng tốc
68
Dứt điểm
30
Lực sút
71
Sút xa
30
Chọn vị trí
26
Vô lê
27
Penalty
53
Chuyền ngắn
60
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
35
Chuyền dài
68
Đá phạt
33
Sút xoáy
35
Rê bóng
27
Giữ bóng
47
Khéo léo
59
Thăng bằng
59
Phản ứng
87
Kèm người
25
Lấy bóng
33
Cắt bóng
27
Đánh đầu
39
Xoạc bóng
33
Sức mạnh
78
Thể lực
51
Quyết đoán
48
Nhảy
69
Bình tĩnh
69
TM đổ người
91
TM bắt bóng
89
TM phát bóng
88
TM phản xạ
91
TM chọn vị trí
89
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
TM ném xa
TM cản tạt bóng
Xem Emiliano Martinez mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ Aston Villa
2019~2019 reading
2017~2018 Getafe CF
2015~2015 Rotherham United
2015~2016 Wolverhampton Wanderers
2013~2014 Sheffield Wednesday
2012~2012 oxford united
2011~2020 Arsenal
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%