99
CM
H. Çalhanoğlu
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Hakan Çalhanoğlu
CM 99 LM 99 CAM 99
|
|
08.02.1994
178cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
23
90
94
95
95
96
96
87
96
96
77
77
85
85
88
88
77
Tốc độ
91
Sút
90
Chuyền bóng
101
Rê bóng
97
Phòng thủ
73
Thể chất
83
Tốc độ
92
Tăng tốc
90
Dứt điểm
82
Lực sút
102
Sút xa
100
Chọn vị trí
94
Vô lê
85
Penalty
87
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
100
Tạt bóng
104
Chuyền dài
104
Đá phạt
104
Sút xoáy
106
Rê bóng
97
Giữ bóng
99
Khéo léo
95
Thăng bằng
92
Phản ứng
96
Kèm người
76
Lấy bóng
73
Cắt bóng
77
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
68
Sức mạnh
82
Thể lực
98
Quyết đoán
76
Nhảy
61
Bình tĩnh
92
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
14
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Xem Hakan Çalhanoğlu mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~
2017~2021
2014~2017 Bayer 04 Leverkusen
2012~2012 Karlsruhe SC
2012~2013 Karlsruhe SC
2012~2014 Hamburg SV
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%