110
CM
H. Çalhanoğlu
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Hakan Çalhanoğlu
CM 110
|
|
08.02.1994
178cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
27
99
103
104
104
107
106
103
106
106
97
96
100
100
103
103
97
Tốc độ
102
Sút
98
Chuyền bóng
110
Rê bóng
106
Phòng thủ
95
Thể chất
100
Tốc độ
107
Tăng tốc
98
Dứt điểm
90
Lực sút
110
Sút xa
107
Chọn vị trí
101
Vô lê
94
Penalty
100
Chuyền ngắn
111
Tầm nhìn
112
Tạt bóng
110
Chuyền dài
112
Đá phạt
107
Sút xoáy
111
Rê bóng
107
Giữ bóng
107
Khéo léo
103
Thăng bằng
104
Phản ứng
103
Kèm người
94
Lấy bóng
101
Cắt bóng
98
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
91
Sức mạnh
96
Thể lực
109
Quyết đoán
107
Nhảy
85
Bình tĩnh
107
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
18
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xoáy
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Thánh chuyền bóng
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Xem Hakan Çalhanoğlu mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~
2017~2021
2014~2017 Bayer 04 Leverkusen
2012~2012 Karlsruhe SC
2012~2013 Karlsruhe SC
2012~2014 Hamburg SV
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%