113
CM
H. Çalhanoğlu
27
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Hakan Çalhanoğlu
CM 113
|
|
08.02.1994
178cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
23
104
107
108
108
110
109
104
108
108
96
95
101
101
103
103
96
Tốc độ
102
Sút
108
Chuyền bóng
115
Rê bóng
106
Phòng thủ
93
Thể chất
100
Tốc độ
102
Tăng tốc
102
Dứt điểm
104
Lực sút
114
Sút xa
116
Chọn vị trí
104
Vô lê
99
Penalty
114
Chuyền ngắn
115
Tầm nhìn
115
Tạt bóng
116
Chuyền dài
115
Đá phạt
114
Sút xoáy
116
Rê bóng
104
Giữ bóng
111
Khéo léo
105
Thăng bằng
106
Phản ứng
107
Kèm người
92
Lấy bóng
100
Cắt bóng
95
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
88
Sức mạnh
98
Thể lực
111
Quyết đoán
99
Nhảy
84
Bình tĩnh
110
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
14
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xoáy
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Thánh chuyền bóng
Giờ reset: Lẻ 40 - Chẵn 10
Xem Hakan Çalhanoğlu mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~
2017~2021
2014~2017 Bayer 04 Leverkusen
2012~2012 Karlsruhe SC
2012~2013 Karlsruhe SC
2012~2014 Hamburg SV
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%