97
CDM
H. Çalhanoğlu
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Hakan Çalhanoğlu
CDM
97
CM
98
178cm
|
69kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
5
Level
35
89
92
92
92
95
94
94
92
92
89
89
90
90
91
91
89
Tốc độ
82
Sút
90
Chuyền bóng
96
Rê bóng
95
Phòng thủ
89
Thể chất
87
Tốc độ
80
Tăng tốc
85
Dứt điểm
86
Lực sút
96
Sút xa
97
Chọn vị trí
85
Vô lê
85
Penalty
100
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
99
Tạt bóng
89
Chuyền dài
99
Đá phạt
95
Sút xoáy
98
Rê bóng
94
Giữ bóng
98
Khéo léo
93
Thăng bằng
91
Phản ứng
96
Kèm người
91
Lấy bóng
92
Cắt bóng
92
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
89
Sức mạnh
84
Thể lực
92
Quyết đoán
91
Nhảy
87
Bình tĩnh
95
TM đổ người
28
TM bắt bóng
32
TM phát bóng
29
TM phản xạ
28
TM chọn vị trí
25
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | ||
2017~2021 | ||
2014~2017 | Bayer 04 Leverkusen | |
2012~2012 | Karlsruhe SC | |
2012~2013 | Karlsruhe SC | |
2012~2014 | Hamburg SV |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |