90
LM
Moi Gómez
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Moi Gómez
LM 90 RM 90 CM 88
|
|
23.06.1994
176cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
5
Level
20
82
86
86
86
85
87
78
87
87
71
71
76
76
79
79
71
Tốc độ
84
Sút
83
Chuyền bóng
87
Rê bóng
88
Phòng thủ
68
Thể chất
76
Tốc độ
85
Tăng tốc
83
Dứt điểm
84
Lực sút
84
Sút xa
87
Chọn vị trí
86
Vô lê
75
Penalty
70
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
88
Chuyền dài
88
Đá phạt
70
Sút xoáy
93
Rê bóng
89
Giữ bóng
89
Khéo léo
86
Thăng bằng
83
Phản ứng
86
Kèm người
76
Lấy bóng
67
Cắt bóng
63
Đánh đầu
63
Xoạc bóng
62
Sức mạnh
71
Thể lực
89
Quyết đoán
73
Nhảy
75
Bình tĩnh
88
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
13
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Xem Moi Gómez mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Osasuna
2019~ Villarreal CF
2019~2022 Villarreal CF
2018~2019 SD Huesca
2016~2019 Real Sporting Gijon
2015~2016 Getafe CF
2012~2016 Villarreal CF
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%