72
CM
Moi Gómez
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Moi Gómez
CM 72 LM 71 RM 71
|
|
23.06.1994
176cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
5
Level
14
64
67
68
68
69
69
62
68
68
54
53
59
59
62
62
54
Tốc độ
58
Sút
65
Chuyền bóng
71
Rê bóng
69
Phòng thủ
54
Thể chất
53
Tốc độ
54
Tăng tốc
63
Dứt điểm
68
Lực sút
64
Sút xa
67
Chọn vị trí
69
Vô lê
57
Penalty
52
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
70
Chuyền dài
73
Đá phạt
64
Sút xoáy
72
Rê bóng
69
Giữ bóng
72
Khéo léo
65
Thăng bằng
64
Phản ứng
69
Kèm người
57
Lấy bóng
53
Cắt bóng
64
Đánh đầu
48
Xoạc bóng
36
Sức mạnh
49
Thể lực
69
Quyết đoán
46
Nhảy
56
Bình tĩnh
66
TM đổ người
10
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
14
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Moi Gómez mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Osasuna
2019~ Villarreal CF
2019~2022 Villarreal CF
2018~2019 SD Huesca
2016~2019 Real Sporting Gijon
2015~2016 Getafe CF
2012~2016 Villarreal CF
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%