103
LW
Moi Gómez
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Moi Gómez
LW 103 RW 103 CM 100
|
|
23.06.1994
176cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
5
Level
24
96
99
100
100
97
99
88
100
100
80
80
87
87
90
90
80
Tốc độ
99
Sút
96
Chuyền bóng
99
Rê bóng
100
Phòng thủ
75
Thể chất
88
Tốc độ
99
Tăng tốc
99
Dứt điểm
98
Lực sút
96
Sút xa
100
Chọn vị trí
101
Vô lê
88
Penalty
82
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
98
Tạt bóng
103
Chuyền dài
99
Đá phạt
83
Sút xoáy
104
Rê bóng
100
Giữ bóng
101
Khéo léo
100
Thăng bằng
97
Phản ứng
101
Kèm người
81
Lấy bóng
74
Cắt bóng
71
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
70
Sức mạnh
82
Thể lực
103
Quyết đoán
84
Nhảy
89
Bình tĩnh
100
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
19
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Moi Gómez mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Osasuna
2019~ Villarreal CF
2019~2022 Villarreal CF
2018~2019 SD Huesca
2016~2019 Real Sporting Gijon
2015~2016 Getafe CF
2012~2016 Villarreal CF
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%