103
LW
Moi Gómez
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Moi Gómez
LW
103
RW
103
CM
100
176cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
5
Level
24
96
99
100
100
97
99
88
100
100
80
80
87
87
90
90
80
Tốc độ
99
Sút
96
Chuyền bóng
99
Rê bóng
100
Phòng thủ
75
Thể chất
88
Tốc độ
99
Tăng tốc
99
Dứt điểm
98
Lực sút
96
Sút xa
100
Chọn vị trí
101
Vô lê
88
Penalty
82
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
98
Tạt bóng
103
Chuyền dài
99
Đá phạt
83
Sút xoáy
104
Rê bóng
100
Giữ bóng
101
Khéo léo
100
Thăng bằng
97
Phản ứng
101
Kèm người
81
Lấy bóng
74
Cắt bóng
71
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
70
Sức mạnh
82
Thể lực
103
Quyết đoán
84
Nhảy
89
Bình tĩnh
100
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
19
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Osasuna | |
2019~ | Villarreal CF | |
2019~2022 | Villarreal CF | |
2018~2019 | SD Huesca | |
2016~2019 | Real Sporting Gijon | |
2015~2016 | Getafe CF | |
2012~2016 | Villarreal CF |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |