106
CAM
Moi Gómez
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Moi Gómez
CAM 106 LM 106 RM 106
|
|
23.06.1994
176cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
5
Level
22
97
102
103
103
101
103
91
103
103
82
82
88
88
91
91
82
Tốc độ
99
Sút
96
Chuyền bóng
105
Rê bóng
104
Phòng thủ
78
Thể chất
89
Tốc độ
97
Tăng tốc
103
Dứt điểm
93
Lực sút
103
Sút xa
103
Chọn vị trí
103
Vô lê
90
Penalty
85
Chuyền ngắn
107
Tầm nhìn
105
Tạt bóng
106
Chuyền dài
108
Đá phạt
89
Sút xoáy
107
Rê bóng
105
Giữ bóng
105
Khéo léo
104
Thăng bằng
100
Phản ứng
103
Kèm người
86
Lấy bóng
85
Cắt bóng
65
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
61
Sức mạnh
86
Thể lực
102
Quyết đoán
86
Nhảy
84
Bình tĩnh
106
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
16
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Moi Gómez mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Osasuna
2019~ Villarreal CF
2019~2022 Villarreal CF
2018~2019 SD Huesca
2016~2019 Real Sporting Gijon
2015~2016 Getafe CF
2012~2016 Villarreal CF
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%