97
CB
Morato
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Morato
CB 97
|
|
30.06.2001
190cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
2
Level
24
85
83
81
81
86
83
92
83
83
94
94
89
89
87
87
94
Tốc độ
87
Sút
75
Chuyền bóng
78
Rê bóng
84
Phòng thủ
94
Thể chất
97
Tốc độ
89
Tăng tốc
86
Dứt điểm
85
Lực sút
81
Sút xa
55
Chọn vị trí
75
Vô lê
63
Penalty
70
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
61
Chuyền dài
92
Đá phạt
53
Sút xoáy
53
Rê bóng
86
Giữ bóng
86
Khéo léo
68
Thăng bằng
81
Phản ứng
94
Kèm người
92
Lấy bóng
97
Cắt bóng
95
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
101
Thể lực
91
Quyết đoán
101
Nhảy
89
Bình tĩnh
78
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
18
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Đánh đầu mạnh
Xem Morato mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~ SL Benfica
2019~2019 상 파울루
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%