70
CB
Morato
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Morato
CB 70 LB 65
|
|
30.06.2001
192cm
|
89kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
2
Level
14
48
47
48
48
52
48
62
51
51
67
67
62
62
60
60
67
Tốc độ
59
Sút
31
Chuyền bóng
50
Rê bóng
52
Phòng thủ
66
Thể chất
72
Tốc độ
61
Tăng tốc
58
Dứt điểm
28
Lực sút
48
Sút xa
24
Chọn vị trí
25
Vô lê
34
Penalty
39
Chuyền ngắn
57
Tầm nhìn
43
Tạt bóng
49
Chuyền dài
55
Đá phạt
24
Sút xoáy
46
Rê bóng
54
Giữ bóng
57
Khéo léo
36
Thăng bằng
38
Phản ứng
66
Kèm người
67
Lấy bóng
68
Cắt bóng
66
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
65
Sức mạnh
78
Thể lực
60
Quyết đoán
73
Nhảy
71
Bình tĩnh
66
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
10
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Morato mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~ SL Benfica
2019~2019 상 파울루
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%