99
CB
Morato
19
21
85
84
82
82
89
85
95
85
85
96
96
90
90
89
89
96
Tốc độ
91
Sút
73
Chuyền bóng
83
Rê bóng
85
Phòng thủ
96
Thể chất
99
Tốc độ
93
Tăng tốc
90
Dứt điểm
80
Lực sút
80
Sút xa
55
Chọn vị trí
74
Vô lê
60
Penalty
71
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
60
Chuyền dài
99
Đá phạt
54
Sút xoáy
60
Rê bóng
85
Giữ bóng
90
Khéo léo
71
Thăng bằng
91
Phản ứng
90
Kèm người
95
Lấy bóng
100
Cắt bóng
94
Đánh đầu
99
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
104
Thể lực
91
Quyết đoán
100
Nhảy
95
Bình tĩnh
86
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
13
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 30 - Lẻ 59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | SL Benfica | |
2019~2019 | 상 파울루 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |