99
CB
Morato
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Morato
CB 99
|
|
30.06.2001
192cm
|
89kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
2
Level
21
85
84
82
82
89
85
95
85
85
96
96
90
90
89
89
96
Tốc độ
91
Sút
73
Chuyền bóng
83
Rê bóng
85
Phòng thủ
96
Thể chất
99
Tốc độ
93
Tăng tốc
90
Dứt điểm
80
Lực sút
80
Sút xa
55
Chọn vị trí
74
Vô lê
60
Penalty
71
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
60
Chuyền dài
99
Đá phạt
54
Sút xoáy
60
Rê bóng
85
Giữ bóng
90
Khéo léo
71
Thăng bằng
91
Phản ứng
90
Kèm người
95
Lấy bóng
100
Cắt bóng
94
Đánh đầu
99
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
104
Thể lực
91
Quyết đoán
100
Nhảy
95
Bình tĩnh
86
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
13
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Lẻ 30 - Lẻ 59
Xem Morato mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~ SL Benfica
2019~2019 상 파울루
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%