79
CB
Morato
11
15
67
65
63
63
69
65
75
66
66
76
76
70
70
69
69
76
Tốc độ
70
Sút
57
Chuyền bóng
62
Rê bóng
66
Phòng thủ
76
Thể chất
80
Tốc độ
72
Tăng tốc
69
Dứt điểm
64
Lực sút
67
Sút xa
40
Chọn vị trí
55
Vô lê
42
Penalty
57
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
58
Tạt bóng
43
Chuyền dài
80
Đá phạt
38
Sút xoáy
36
Rê bóng
66
Giữ bóng
72
Khéo léo
52
Thăng bằng
68
Phản ứng
71
Kèm người
76
Lấy bóng
79
Cắt bóng
73
Đánh đầu
79
Xoạc bóng
71
Sức mạnh
85
Thể lực
71
Quyết đoán
81
Nhảy
73
Bình tĩnh
61
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
12
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | SL Benfica | |
2019~2019 | 상 파울루 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |