79
CB
Morato
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Morato
CB 79
|
|
30.06.2001
192cm
|
89kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
2
Level
15
67
65
63
63
69
65
75
66
66
76
76
70
70
69
69
76
Tốc độ
70
Sút
57
Chuyền bóng
62
Rê bóng
66
Phòng thủ
76
Thể chất
80
Tốc độ
72
Tăng tốc
69
Dứt điểm
64
Lực sút
67
Sút xa
40
Chọn vị trí
55
Vô lê
42
Penalty
57
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
58
Tạt bóng
43
Chuyền dài
80
Đá phạt
38
Sút xoáy
36
Rê bóng
66
Giữ bóng
72
Khéo léo
52
Thăng bằng
68
Phản ứng
71
Kèm người
76
Lấy bóng
79
Cắt bóng
73
Đánh đầu
79
Xoạc bóng
71
Sức mạnh
85
Thể lực
71
Quyết đoán
81
Nhảy
73
Bình tĩnh
61
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
12
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20
Xem Morato mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~ SL Benfica
2019~2019 상 파울루
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%