106
LW
D. Ginola
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
David Ginola
LW 106 LM 105
|
25.01.1967
186cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
5
Level
21
100
102
103
103
96
102
83
102
102
76
76
82
82
85
85
76
Tốc độ
105
Sút
101
Chuyền bóng
99
Rê bóng
106
Phòng thủ
63
Thể chất
95
Tốc độ
105
Tăng tốc
106
Dứt điểm
102
Lực sút
101
Sút xa
105
Chọn vị trí
97
Vô lê
100
Penalty
92
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
102
Tạt bóng
101
Chuyền dài
94
Đá phạt
96
Sút xoáy
104
Rê bóng
108
Giữ bóng
106
Khéo léo
105
Thăng bằng
104
Phản ứng
100
Kèm người
64
Lấy bóng
55
Cắt bóng
65
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
55
Sức mạnh
97
Thể lực
99
Quyết đoán
86
Nhảy
97
Bình tĩnh
103
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
14
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Sút xoáy
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-30
Xem David Ginola mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2002~2002 Everton
2000~2002 Aston Villa
1997~2000 Tottenham Hotspur
1995~1997 Newcastle United
1992~1995 Paris Saint-Germain
1990~1992 Stade Breast 29
1988~1990 RC 파리
1985~1988 Grenoble Foot 38
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%