105
CF
D. Ginola
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
David Ginola
CF 105 LW 105 LM 104
|
25.01.1967
186cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
5
Level
21
100
102
102
102
95
102
80
101
101
72
72
78
78
82
82
72
Tốc độ
103
Sút
100
Chuyền bóng
97
Rê bóng
105
Phòng thủ
58
Thể chất
92
Tốc độ
103
Tăng tốc
105
Dứt điểm
101
Lực sút
99
Sút xa
102
Chọn vị trí
102
Vô lê
97
Penalty
89
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
101
Tạt bóng
95
Chuyền dài
90
Đá phạt
95
Sút xoáy
103
Rê bóng
107
Giữ bóng
105
Khéo léo
106
Thăng bằng
103
Phản ứng
102
Kèm người
62
Lấy bóng
51
Cắt bóng
54
Đánh đầu
87
Xoạc bóng
49
Sức mạnh
93
Thể lực
98
Quyết đoán
83
Nhảy
94
Bình tĩnh
104
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
12
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Lẻ 23 - Lẻ 43
Xem David Ginola mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2002~2002 Everton
2000~2002 Aston Villa
1997~2000 Tottenham Hotspur
1995~1997 Newcastle United
1992~1995 Paris Saint-Germain
1990~1992 Stade Breast 29
1988~1990 RC 파리
1985~1988 Grenoble Foot 38
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%