104
LW
D. Ginola
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
David Ginola
LW 104 LM 104
|
25.01.1967
186cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
5
Level
23
98
101
101
101
95
101
80
101
101
72
72
79
79
83
83
72
Tốc độ
103
Sút
95
Chuyền bóng
100
Rê bóng
104
Phòng thủ
58
Thể chất
92
Tốc độ
103
Tăng tốc
104
Dứt điểm
93
Lực sút
100
Sút xa
99
Chọn vị trí
101
Vô lê
95
Penalty
87
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
104
Tạt bóng
100
Chuyền dài
92
Đá phạt
97
Sút xoáy
102
Rê bóng
106
Giữ bóng
104
Khéo léo
103
Thăng bằng
101
Phản ứng
101
Kèm người
60
Lấy bóng
52
Cắt bóng
56
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
51
Sức mạnh
94
Thể lực
97
Quyết đoán
82
Nhảy
90
Bình tĩnh
105
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
15
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Xem David Ginola mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2002~2002 Everton
2000~2002 Aston Villa
1997~2000 Tottenham Hotspur
1995~1997 Newcastle United
1992~1995 Paris Saint-Germain
1990~1992 Stade Breast 29
1988~1990 RC 파리
1985~1988 Grenoble Foot 38
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%