109
LW
D. Ginola
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
David Ginola
LW 109 CAM 108
|
25.01.1967
186cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
5
Level
23
104
106
106
106
99
105
85
105
105
79
79
84
84
88
88
79
Tốc độ
109
Sút
104
Chuyền bóng
102
Rê bóng
109
Phòng thủ
66
Thể chất
98
Tốc độ
109
Tăng tốc
110
Dứt điểm
103
Lực sút
107
Sút xa
109
Chọn vị trí
103
Vô lê
105
Penalty
91
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
106
Tạt bóng
103
Chuyền dài
95
Đá phạt
100
Sút xoáy
109
Rê bóng
112
Giữ bóng
107
Khéo léo
109
Thăng bằng
108
Phản ứng
105
Kèm người
68
Lấy bóng
60
Cắt bóng
65
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
55
Sức mạnh
101
Thể lực
100
Quyết đoán
90
Nhảy
102
Bình tĩnh
108
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
12
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Xem David Ginola mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2002~2002 Everton
2000~2002 Aston Villa
1997~2000 Tottenham Hotspur
1995~1997 Newcastle United
1992~1995 Paris Saint-Germain
1990~1992 Stade Breast 29
1988~1990 RC 파리
1985~1988 Grenoble Foot 38
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%