100
CAM
L. Ricken
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lars Ricken
CAM
100
CF
100
178cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
22
95
97
95
95
92
97
79
94
94
71
71
77
77
80
80
71
Tốc độ
94
Sút
96
Chuyền bóng
92
Rê bóng
96
Phòng thủ
62
Thể chất
77
Tốc độ
95
Tăng tốc
93
Dứt điểm
98
Lực sút
93
Sút xa
97
Chọn vị trí
99
Vô lê
100
Penalty
84
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
98
Tạt bóng
83
Chuyền dài
89
Đá phạt
82
Sút xoáy
89
Rê bóng
95
Giữ bóng
99
Khéo léo
94
Thăng bằng
92
Phản ứng
98
Kèm người
57
Lấy bóng
61
Cắt bóng
66
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
56
Sức mạnh
81
Thể lực
86
Quyết đoán
57
Nhảy
91
Bình tĩnh
99
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
13
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-30
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2008~2009 | Borussia Dortmund II | |
1993~2008 | Borussia Dortmund |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |