100
CAM
L. Ricken
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lars Ricken
CAM 100 CF 100
|
10.07.1976
178cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
22
95
97
95
95
92
97
79
94
94
71
71
77
77
80
80
71
Tốc độ
94
Sút
96
Chuyền bóng
92
Rê bóng
96
Phòng thủ
62
Thể chất
77
Tốc độ
95
Tăng tốc
93
Dứt điểm
98
Lực sút
93
Sút xa
97
Chọn vị trí
99
Vô lê
100
Penalty
84
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
98
Tạt bóng
83
Chuyền dài
89
Đá phạt
82
Sút xoáy
89
Rê bóng
95
Giữ bóng
99
Khéo léo
94
Thăng bằng
92
Phản ứng
98
Kèm người
57
Lấy bóng
61
Cắt bóng
66
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
56
Sức mạnh
81
Thể lực
86
Quyết đoán
57
Nhảy
91
Bình tĩnh
99
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
13
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Bấm bóng ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-30
Xem Lars Ricken mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2008~2009 Borussia Dortmund II
1993~2008 Borussia Dortmund
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%