108
CAM
L. Ricken
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lars Ricken
CAM 108 CF 107
|
10.07.1976
178cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
23
103
104
104
104
101
105
87
104
104
79
79
86
86
89
89
79
Tốc độ
102
Sút
101
Chuyền bóng
104
Rê bóng
103
Phòng thủ
69
Thể chất
90
Tốc độ
103
Tăng tốc
102
Dứt điểm
100
Lực sút
103
Sút xa
105
Chọn vị trí
108
Vô lê
103
Penalty
95
Chuyền ngắn
107
Tầm nhìn
108
Tạt bóng
102
Chuyền dài
100
Đá phạt
90
Sút xoáy
103
Rê bóng
103
Giữ bóng
105
Khéo léo
104
Thăng bằng
98
Phản ứng
106
Kèm người
62
Lấy bóng
67
Cắt bóng
70
Đánh đầu
102
Xoạc bóng
65
Sức mạnh
92
Thể lực
101
Quyết đoán
70
Nhảy
97
Bình tĩnh
105
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
13
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút má ngoài
Bấm bóng ( AI )
Giờ reset: Lẻ 30-59
Xem Lars Ricken mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2008~2009 Borussia Dortmund II
1993~2008 Borussia Dortmund
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%