104
CAM
L. Ricken
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lars Ricken
CAM 104 CF 103
|
10.07.1976
178cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
21
98
100
99
99
97
101
83
99
99
74
74
82
82
85
85
74
Tốc độ
98
Sút
97
Chuyền bóng
98
Rê bóng
100
Phòng thủ
64
Thể chất
84
Tốc độ
99
Tăng tốc
97
Dứt điểm
97
Lực sút
97
Sút xa
98
Chọn vị trí
105
Vô lê
102
Penalty
93
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
104
Tạt bóng
91
Chuyền dài
95
Đá phạt
89
Sút xoáy
97
Rê bóng
100
Giữ bóng
103
Khéo léo
99
Thăng bằng
95
Phản ứng
102
Kèm người
53
Lấy bóng
65
Cắt bóng
69
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
88
Thể lực
96
Quyết đoán
60
Nhảy
95
Bình tĩnh
104
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
11
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Bấm bóng ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Lars Ricken mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2008~2009 Borussia Dortmund II
1993~2008 Borussia Dortmund
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%