102
CF
L. Ricken
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lars Ricken
CF
102
CAM
102
RM
99
178cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
22
96
99
97
97
94
99
81
96
96
73
73
80
80
83
83
73
Tốc độ
95
Sút
97
Chuyền bóng
94
Rê bóng
97
Phòng thủ
64
Thể chất
78
Tốc độ
97
Tăng tốc
94
Dứt điểm
101
Lực sút
94
Sút xa
95
Chọn vị trí
103
Vô lê
87
Penalty
86
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
100
Tạt bóng
85
Chuyền dài
90
Đá phạt
84
Sút xoáy
90
Rê bóng
96
Giữ bóng
101
Khéo léo
95
Thăng bằng
93
Phản ứng
100
Kèm người
54
Lấy bóng
62
Cắt bóng
73
Đánh đầu
87
Xoạc bóng
62
Sức mạnh
82
Thể lực
89
Quyết đoán
56
Nhảy
89
Bình tĩnh
100
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
19
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2008~2009 | Borussia Dortmund II | |
1993~2008 | Borussia Dortmund |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |