83
RWB
J. Mæhle
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Joakim Mæhle
RWB
83
RM
82
LM
82
185cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
29
74
77
78
78
77
77
77
79
79
76
76
79
79
80
80
76
Tốc độ
90
Sút
64
Chuyền bóng
75
Rê bóng
78
Phòng thủ
74
Thể chất
83
Tốc độ
93
Tăng tốc
87
Dứt điểm
59
Lực sút
72
Sút xa
70
Chọn vị trí
82
Vô lê
70
Penalty
44
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
81
Chuyền dài
75
Đá phạt
50
Sút xoáy
71
Rê bóng
79
Giữ bóng
80
Khéo léo
74
Thăng bằng
71
Phản ứng
80
Kèm người
73
Lấy bóng
79
Cắt bóng
73
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
77
Sức mạnh
80
Thể lực
93
Quyết đoán
79
Nhảy
87
Bình tĩnh
79
TM đổ người
25
TM bắt bóng
22
TM phát bóng
25
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | VfL Wolfsburg | |
2021~ | Bergamo Calcio | |
2021~2023 | Bergamo Calcio | |
2017~2021 | RC Genk | |
2016~2017 | Aalborg BK |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |