103
LB
J. Mæhle
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Joakim Mæhle
LB 103 LM 98 RB 103
|
|
20.05.1997
185cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
20
90
91
93
93
91
90
95
95
95
95
95
100
100
100
100
95
Tốc độ
103
Sút
86
Chuyền bóng
88
Rê bóng
89
Phòng thủ
99
Thể chất
94
Tốc độ
103
Tăng tốc
105
Dứt điểm
97
Lực sút
79
Sút xa
77
Chọn vị trí
93
Vô lê
75
Penalty
65
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
104
Chuyền dài
88
Đá phạt
36
Sút xoáy
79
Rê bóng
91
Giữ bóng
86
Khéo léo
86
Thăng bằng
92
Phản ứng
104
Kèm người
103
Lấy bóng
104
Cắt bóng
100
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
103
Sức mạnh
90
Thể lực
110
Quyết đoán
86
Nhảy
96
Bình tĩnh
84
TM đổ người
12
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
12
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Sút má ngoài
Giờ reset: Chẵn 15 - 41
Xem Joakim Mæhle mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ VfL Wolfsburg
2021~ Bergamo Calcio
2021~2023 Bergamo Calcio
2017~2021 RC Genk
2016~2017 Aalborg BK
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%