103
LB
J. Mæhle
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Joakim Mæhle
LB
103
LM
98
RB
103
185cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
20
90
91
93
93
91
90
95
95
95
95
95
100
100
100
100
95
Tốc độ
103
Sút
86
Chuyền bóng
88
Rê bóng
89
Phòng thủ
99
Thể chất
94
Tốc độ
103
Tăng tốc
105
Dứt điểm
97
Lực sút
79
Sút xa
77
Chọn vị trí
93
Vô lê
75
Penalty
65
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
104
Chuyền dài
88
Đá phạt
36
Sút xoáy
79
Rê bóng
91
Giữ bóng
86
Khéo léo
86
Thăng bằng
92
Phản ứng
104
Kèm người
103
Lấy bóng
104
Cắt bóng
100
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
103
Sức mạnh
90
Thể lực
110
Quyết đoán
86
Nhảy
96
Bình tĩnh
84
TM đổ người
12
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
12
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 15 - 41
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | VfL Wolfsburg | |
2021~ | Bergamo Calcio | |
2021~2023 | Bergamo Calcio | |
2017~2021 | RC Genk | |
2016~2017 | Aalborg BK |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |