107
LB
J. Mæhle
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Joakim Mæhle
LB
107
185cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
23
97
99
100
100
100
99
102
101
101
100
100
104
104
104
104
100
Tốc độ
108
Sút
93
Chuyền bóng
98
Rê bóng
97
Phòng thủ
102
Thể chất
99
Tốc độ
108
Tăng tốc
108
Dứt điểm
92
Lực sút
96
Sút xa
96
Chọn vị trí
110
Vô lê
82
Penalty
72
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
106
Chuyền dài
97
Đá phạt
63
Sút xoáy
95
Rê bóng
98
Giữ bóng
96
Khéo léo
94
Thăng bằng
95
Phản ứng
106
Kèm người
103
Lấy bóng
105
Cắt bóng
106
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
105
Sức mạnh
96
Thể lực
111
Quyết đoán
95
Nhảy
101
Bình tĩnh
96
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
17
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | VfL Wolfsburg | |
2021~ | Bergamo Calcio | |
2021~2023 | Bergamo Calcio | |
2017~2021 | RC Genk | |
2016~2017 | Aalborg BK |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |