69
LB
J. Mæhle
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Joakim Mæhle
LB
69
RB
69
LM
68
185cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
15
60
63
64
64
64
63
65
65
65
64
63
66
66
67
67
64
Tốc độ
72
Sút
50
Chuyền bóng
62
Rê bóng
64
Phòng thủ
63
Thể chất
68
Tốc độ
75
Tăng tốc
70
Dứt điểm
45
Lực sút
58
Sút xa
56
Chọn vị trí
68
Vô lê
57
Penalty
30
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
59
Tạt bóng
68
Chuyền dài
61
Đá phạt
36
Sút xoáy
57
Rê bóng
64
Giữ bóng
68
Khéo léo
60
Thăng bằng
57
Phản ứng
68
Kèm người
63
Lấy bóng
65
Cắt bóng
65
Đánh đầu
53
Xoạc bóng
63
Sức mạnh
66
Thể lực
78
Quyết đoán
65
Nhảy
69
Bình tĩnh
65
TM đổ người
11
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
11
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | VfL Wolfsburg | |
2021~ | Bergamo Calcio | |
2021~2023 | Bergamo Calcio | |
2017~2021 | RC Genk | |
2016~2017 | Aalborg BK |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |