69
LB
J. Mæhle
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Joakim Mæhle
LB 69 RB 69 LM 68
|
|
20.05.1997
185cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
15
60
63
64
64
64
63
65
65
65
64
63
66
66
67
67
64
Tốc độ
72
Sút
50
Chuyền bóng
62
Rê bóng
64
Phòng thủ
63
Thể chất
68
Tốc độ
75
Tăng tốc
70
Dứt điểm
45
Lực sút
58
Sút xa
56
Chọn vị trí
68
Vô lê
57
Penalty
30
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
59
Tạt bóng
68
Chuyền dài
61
Đá phạt
36
Sút xoáy
57
Rê bóng
64
Giữ bóng
68
Khéo léo
60
Thăng bằng
57
Phản ứng
68
Kèm người
63
Lấy bóng
65
Cắt bóng
65
Đánh đầu
53
Xoạc bóng
63
Sức mạnh
66
Thể lực
78
Quyết đoán
65
Nhảy
69
Bình tĩnh
65
TM đổ người
11
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
11
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Joakim Mæhle mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ VfL Wolfsburg
2021~ Bergamo Calcio
2021~2023 Bergamo Calcio
2017~2021 RC Genk
2016~2017 Aalborg BK
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%