86
GK
M. Riemann
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Manuel Riemann
GK 86
|
|
09.09.1988
186cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
5
Level
83
46
50
48
48
57
55
53
52
52
45
45
45
45
47
47
45
TM Đổ người
84
TM bắt bóng
80
TM phát bóng
90
TM Phản xạ
87
Tốc độ
59
TM chọn vị trí
84
Tốc độ
55
Tăng tốc
65
Dứt điểm
25
Lực sút
71
Sút xa
31
Chọn vị trí
26
Vô lê
26
Penalty
45
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
30
Chuyền dài
72
Đá phạt
27
Sút xoáy
28
Rê bóng
41
Giữ bóng
56
Khéo léo
58
Thăng bằng
71
Phản ứng
78
Kèm người
41
Lấy bóng
27
Cắt bóng
43
Đánh đầu
28
Xoạc bóng
31
Sức mạnh
72
Thể lực
53
Quyết đoán
48
Nhảy
77
Bình tĩnh
74
TM đổ người
84
TM bắt bóng
80
TM phát bóng
90
TM phản xạ
87
TM chọn vị trí
84
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Thủ môn quét
TM cản tạt bóng
Xem Manuel Riemann mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2015~ VfL Bochum
2013~2015 SV Sandhausen
2010~2013 Vfl Osnabrück
2007~2010 SV 바커 부르크하우젠
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%