71
GK
M. Riemann
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Manuel Riemann
GK
71
186cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
5
Level
68
31
35
33
33
42
40
38
37
37
30
30
30
30
32
32
30
TM Đổ người
68
TM bắt bóng
65
TM phát bóng
73
TM Phản xạ
72
Tốc độ
44
TM chọn vị trí
69
Tốc độ
40
Tăng tốc
50
Dứt điểm
10
Lực sút
55
Sút xa
16
Chọn vị trí
11
Vô lê
11
Penalty
30
Chuyền ngắn
52
Tầm nhìn
61
Tạt bóng
15
Chuyền dài
57
Đá phạt
12
Sút xoáy
13
Rê bóng
26
Giữ bóng
41
Khéo léo
43
Thăng bằng
56
Phản ứng
63
Kèm người
26
Lấy bóng
12
Cắt bóng
26
Đánh đầu
13
Xoạc bóng
16
Sức mạnh
57
Thể lực
38
Quyết đoán
33
Nhảy
62
Bình tĩnh
59
TM đổ người
68
TM bắt bóng
65
TM phát bóng
73
TM phản xạ
72
TM chọn vị trí
69
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | VfL Bochum | |
2013~2015 | SV Sandhausen | |
2010~2013 | Vfl Osnabrück | |
2007~2010 | SV 바커 부르크하우젠 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |