106
GK
M. Riemann
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Manuel Riemann
GK 106
|
|
09.09.1988
186cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
5
Level
103
45
50
48
48
62
57
60
53
53
51
52
49
49
49
49
51
TM Đổ người
103
TM bắt bóng
102
TM phát bóng
101
TM Phản xạ
106
Tốc độ
61
TM chọn vị trí
106
Tốc độ
57
Tăng tốc
67
Dứt điểm
21
Lực sút
60
Sút xa
20
Chọn vị trí
21
Vô lê
25
Penalty
51
Chuyền ngắn
62
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
24
Chuyền dài
97
Đá phạt
25
Sút xoáy
25
Rê bóng
32
Giữ bóng
57
Khéo léo
80
Thăng bằng
76
Phản ứng
103
Kèm người
45
Lấy bóng
35
Cắt bóng
38
Đánh đầu
37
Xoạc bóng
38
Sức mạnh
77
Thể lực
57
Quyết đoán
67
Nhảy
97
Bình tĩnh
89
TM đổ người
103
TM bắt bóng
102
TM phát bóng
101
TM phản xạ
106
TM chọn vị trí
106
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Thủ môn quét
TM cản tạt bóng
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Manuel Riemann mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2015~ VfL Bochum
2013~2015 SV Sandhausen
2010~2013 Vfl Osnabrück
2007~2010 SV 바커 부르크하우젠
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%