106
GK
M. Riemann
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Manuel Riemann
GK
106
186cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
5
Level
103
45
50
48
48
62
57
60
53
53
51
52
49
49
49
49
51
TM Đổ người
103
TM bắt bóng
102
TM phát bóng
101
TM Phản xạ
106
Tốc độ
61
TM chọn vị trí
106
Tốc độ
57
Tăng tốc
67
Dứt điểm
21
Lực sút
60
Sút xa
20
Chọn vị trí
21
Vô lê
25
Penalty
51
Chuyền ngắn
62
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
24
Chuyền dài
97
Đá phạt
25
Sút xoáy
25
Rê bóng
32
Giữ bóng
57
Khéo léo
80
Thăng bằng
76
Phản ứng
103
Kèm người
45
Lấy bóng
35
Cắt bóng
38
Đánh đầu
37
Xoạc bóng
38
Sức mạnh
77
Thể lực
57
Quyết đoán
67
Nhảy
97
Bình tĩnh
89
TM đổ người
103
TM bắt bóng
102
TM phát bóng
101
TM phản xạ
106
TM chọn vị trí
106
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | VfL Bochum | |
2013~2015 | SV Sandhausen | |
2010~2013 | Vfl Osnabrück | |
2007~2010 | SV 바커 부르크하우젠 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |