104
GK
M. Riemann
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Manuel Riemann
GK 104
|
|
09.09.1988
186cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
5
Level
101
41
48
46
46
61
55
57
51
51
48
48
47
47
47
47
48
TM Đổ người
104
TM bắt bóng
101
TM phát bóng
100
TM Phản xạ
101
Tốc độ
57
TM chọn vị trí
104
Tốc độ
55
Tăng tốc
62
Dứt điểm
22
Lực sút
26
Sút xa
21
Chọn vị trí
23
Vô lê
23
Penalty
54
Chuyền ngắn
60
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
21
Chuyền dài
95
Đá phạt
24
Sút xoáy
23
Rê bóng
31
Giữ bóng
55
Khéo léo
59
Thăng bằng
74
Phản ứng
98
Kèm người
41
Lấy bóng
34
Cắt bóng
40
Đánh đầu
35
Xoạc bóng
39
Sức mạnh
75
Thể lực
53
Quyết đoán
45
Nhảy
99
Bình tĩnh
87
TM đổ người
104
TM bắt bóng
101
TM phát bóng
100
TM phản xạ
101
TM chọn vị trí
104
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Thủ môn quét
TM cản tạt bóng
Giờ reset: Chẵn 18 - Chẵn 38
Xem Manuel Riemann mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2015~ VfL Bochum
2013~2015 SV Sandhausen
2010~2013 Vfl Osnabrück
2007~2010 SV 바커 부르크하우젠
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%