104
GK
M. Riemann
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Manuel Riemann
GK
104
186cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
5
Level
101
41
48
46
46
61
55
57
51
51
48
48
47
47
47
47
48
TM Đổ người
104
TM bắt bóng
101
TM phát bóng
100
TM Phản xạ
101
Tốc độ
57
TM chọn vị trí
104
Tốc độ
55
Tăng tốc
62
Dứt điểm
22
Lực sút
26
Sút xa
21
Chọn vị trí
23
Vô lê
23
Penalty
54
Chuyền ngắn
60
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
21
Chuyền dài
95
Đá phạt
24
Sút xoáy
23
Rê bóng
31
Giữ bóng
55
Khéo léo
59
Thăng bằng
74
Phản ứng
98
Kèm người
41
Lấy bóng
34
Cắt bóng
40
Đánh đầu
35
Xoạc bóng
39
Sức mạnh
75
Thể lực
53
Quyết đoán
45
Nhảy
99
Bình tĩnh
87
TM đổ người
104
TM bắt bóng
101
TM phát bóng
100
TM phản xạ
101
TM chọn vị trí
104
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 18 - Chẵn 38
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | VfL Bochum | |
2013~2015 | SV Sandhausen | |
2010~2013 | Vfl Osnabrück | |
2007~2010 | SV 바커 부르크하우젠 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |