105
CM
Marcos Llorente
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marcos Llorente
CM 105 RM 105 ST 103
|
|
30.01.1995
184cm
|
74kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
5
Level
18
100
102
102
102
102
102
101
102
102
98
98
100
100
101
101
98
Tốc độ
105
Sút
99
Chuyền bóng
99
Rê bóng
103
Phòng thủ
98
Thể chất
101
Tốc độ
105
Tăng tốc
105
Dứt điểm
101
Lực sút
100
Sút xa
102
Chọn vị trí
104
Vô lê
93
Penalty
84
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
100
Tạt bóng
99
Chuyền dài
101
Đá phạt
87
Sút xoáy
98
Rê bóng
104
Giữ bóng
104
Khéo léo
99
Thăng bằng
104
Phản ứng
101
Kèm người
97
Lấy bóng
103
Cắt bóng
100
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
98
Sức mạnh
99
Thể lực
107
Quyết đoán
103
Nhảy
86
Bình tĩnh
104
TM đổ người
10
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
7
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 27 - Chẵn 47
Xem Marcos Llorente mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~ Atletico Madrid
2016~2017 Deportivo Alaves
2016~2019 Real Madrid
2014~2016 카스티야
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%