107
CAM
Bruno Fernandes
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Bruno Fernandes
CAM
107
CM
106
179cm
|
69kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
23
101
104
103
103
103
104
95
104
104
88
88
92
92
95
95
88
Tốc độ
98
Sút
104
Chuyền bóng
107
Rê bóng
103
Phòng thủ
83
Thể chất
95
Tốc độ
99
Tăng tốc
98
Dứt điểm
104
Lực sút
106
Sút xa
106
Chọn vị trí
104
Vô lê
100
Penalty
95
Chuyền ngắn
107
Tầm nhìn
109
Tạt bóng
106
Chuyền dài
107
Đá phạt
105
Sút xoáy
106
Rê bóng
102
Giữ bóng
106
Khéo léo
101
Thăng bằng
102
Phản ứng
104
Kèm người
86
Lấy bóng
87
Cắt bóng
78
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
73
Sức mạnh
89
Thể lực
105
Quyết đoán
100
Nhảy
94
Bình tĩnh
106
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
15
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 31 - Chẵn 51
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Manchester United | |
2017~2020 | Sporting CP | |
2016~2017 | Sampdoria | |
2013~2016 | Udinese | |
2012~2013 | 노바라 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |